Có 1 kết quả:

基地 jī dì ㄐㄧ ㄉㄧˋ

1/1

jī dì ㄐㄧ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) base (of operations)
(2) industrial or military base
(3) al-Qaeda

Bình luận 0